|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
real estate
noun
|
|
địa ốc,
bất động sản
|
real
noun, adjective, adverb
|
|
thực,
đồ thiệt,
hàng hóa thật,
có thiệt,
đồng real
|
broker
noun
|
|
người môi giới,
làm trung gian,
người dắt mối,
người môi giới
|
estate
noun
|
|
bất động sản,
bực,
địa vị,
giai cấp,
sự kế thừa
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|