|
Vietnamese Translation |
|
hệ thống kiểm kê vĩnh viễn
See Also in English
perpetual inventory
|
|
tồn kho vĩnh viễn
|
inventory system
|
|
hệ thống hàng tồn kho
|
inventory
noun, verb
|
|
hàng tồn kho,
làm bản kê hàng hóa,
bản kê tất cả hàng hóa,
kiểm hàng hóa,
kiềm kê tiền bạc
|
perpetual
adjective
|
|
vĩnh viễn,
bất diệt,
mãi mãi,
vĩnh viển,
vô cùng
|
system
noun
|
|
hệ thống,
hệ thống
|
|
|
|
|
|
|