|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
you
pronoun
|
|
bạn,
anh,
ông,
mày,
các anh
|
welcome
noun, adjective, verb
|
|
chào mừng,
tiếp rước,
sự hoan nghinh,
được hậu đải,
được hoan nghinh
|
you're
|
|
bạn là
|
re
noun
|
|
lại,
nốt thứ hai trong âm nhạc,
sự trải ra
|
See Also in Vietnamese
không
particle, noun, adjective, conjunction, preposition, adverb
|
|
are not,
not,
no,
nothing,
neither
|
có
verb
|
|
have,
have to,
possess,
obtain,
exist
|
|
|
|
|
|
|