|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
call for tenders
|
|
yêu cầu người phục vụ
|
call
noun, adjective, verb
|
|
gọi điện,
kêu,
la,
gọi đến,
gọi
|
call for tender
|
|
kêu gọi đấu thầu
|
for
conjunction, preposition
|
|
cho,
chỉ nguyên nhân,
thế,
chỉ phương hướng,
chỉ mục đích
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|