|
Vietnamese Translation |
|
người đàn ông trên mặt trăng
See Also in English
the moon
|
|
mặt trăng
|
in the
|
|
bên trong
|
moon
noun, verb
|
|
mặt trăng,
đi lêu lỏng,
vơ vẫn làm mất thì giờ,
mặt trăng,
tuần trăng
|
man
noun, verb
|
|
Đàn ông,
nam nhi,
đàn ông,
gia thần,
chồng
|
the
|
|
các
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
|
|
|
|
|
|