|
Vietnamese Translation |
|
thiết lập trong kinh doanh
See Also in English
set up in
|
|
thiết lập trong
|
business
noun
|
|
kinh doanh,
buôn bán,
công tác,
công việc,
nghề nghiệp
|
set up
verb
|
|
thiết lập,
đặt vào,
gắn vào,
lấy lại sức,
tán tụng
|
set
noun, adjective, verb
|
|
Bộ,
nghiêm trang,
dọn bàn ăn,
đặt,
căng thẳng
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
up
verb, preposition, adverb
|
|
lên,
lên trên,
nâng lên,
dơ lên,
ở trên
|
up in
|
|
lên trong
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|