|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
talk back
|
|
nói chuyện trở lại
|
talking
noun, adjective
|
|
đang nói,
cuộc đàm thoại,
cuộc nói chuyện,
biết nói,
nói được
|
back
noun, adjective, adverb
|
|
trở lại,
lưng,
hậu vệ,
ngã,
chổ trong cùng
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|