|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for anyway
See Also in English
anyway
adverb
|
|
dù sao,
dầu thế nào đi nửa,
làm việc gì cũng được
|
way
noun
|
|
đường,
đạo,
đường,
đường đi,
lộ
|
any
adjective, adverb, pronoun
|
|
bất kì,
bất cứ ai,
không có chút gi,
một vài ngày nào,
một vài việc gì
|
by any way
|
|
bằng mọi cách
|
in any way
|
|
theo bất kỳ cách nào
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|