|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
familiar
noun, adjective
|
|
quen,
tập cho thạo việc,
thân mật,
thân tình,
biết vật gì
|
spirit
noun, verb
|
|
tinh thần,
làm người nào biến mất,
lòng can đãm,
lòng hăng hái,
khuyến khích người nào
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|