|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
all the
|
|
tất cả
|
the way
|
|
cách
|
way
noun
|
|
đường,
đạo,
đường,
đường đi,
lộ
|
the
|
|
các
|
all
adverb, pronoun
|
|
tất cả các,
tất cả,
hầu hết,
lấy hết đi,
toàn thể
|
go
noun, verb
|
|
đi,
đi ra,
trôi qua,
đi vô,
đi lui
|
all the way
|
|
tất cả các cách
|
See Also in Vietnamese
đường
noun
|
|
street,
road,
way,
sugar,
pad
|
đi
adjective, verb
|
|
go,
depart,
migrate,
parting,
range
|
cả
adverb
|
|
both,
out and out
|
Similar Words
|
|
|
|
|
|