|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
fine
noun, adjective, verb, adverb
|
|
khỏe,
lọc trong rượu,
tinh luyện,
trả tiền bù,
bắt phạt
|
tuning
noun
|
|
điều chỉnh,
sự lên dây đàn,
sự sửa lại cho đúng,
sự vặn cho hòa nhịp
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|