|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
joint
noun, adjective
|
|
chung,
chỗ nối,
đầu nối,
khớp,
mối nối
|
join
verb
|
|
tham gia,
buộc,
chắp,
ghép,
nối lại
|
venture
noun, verb
|
|
liên doanh,
mạo hiểm,
tùy vào sự may rủi,
công cuộc buôn bán,
công cuộc làm ăn
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|