|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
set aside
verb
|
|
để qua một bên,
để qua một bên
|
aside
adverb
|
|
qua một bên,
qua một bên,
tránh xa ra,
về một bên
|
set
noun, adjective, verb
|
|
Bộ,
nghiêm trang,
dọn bàn ăn,
đặt,
căng thẳng
|
for
conjunction, preposition
|
|
cho,
chỉ nguyên nhân,
thế,
chỉ phương hướng,
chỉ mục đích
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|