|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
the
|
|
các
|
whip
noun, verb
|
|
roi da,
cái đánh bằng roi da,
người đánh xe ngựa,
đánh trứng gà cho dậy,
may vắt
|
crack
noun, adjective, verb
|
|
vết nứt,
mới mọc,
quất roi,
cái cú vào đầu,
làm nứt
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|