|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
detail
noun, verb
|
|
chi tiết,
rỏ ràng từng chi tiết,
trình bày,
bày tỏ,
kể tường tận
|
great
noun, adjective
|
|
tuyệt quá,
to,
nhiều,
phần lớn,
lớn
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|