|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
catch
noun, verb
|
|
bắt lấy,
bắt lấy,
chụp lấy,
đàn bà có thai,
bánh xe ăn khớp
|
infection
noun
|
|
nhiễm trùng,
nhiễm trùng,
sự đổi,
sự lây,
sự truyền nhiểm
|
an
article
|
|
một,
giống như chử a,
trước mẫu tự thành an
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|