|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
dad
noun
|
|
cha,
ba,
bố,
tía
|
mum
noun, verb
|
|
mẹ,
im,
mẹ,
ngậm miệng lại,
diển tuồng câm
|
and
conjunction
|
|
và,
cùng,
và,
với
|
my
pronoun
|
|
của tôi,
cha mẹ tôi,
của tôi,
đồ của tôi,
tất cả của tôi
|
See Also in Vietnamese
cha
noun
|
|
dad,
father,
daddy,
papa,
pa
|
tôi
abbreviation, noun, pronoun
|
|
I,
me,
self,
I'd
|
mẹ
noun
|
|
mother,
mum,
mamma,
mammy
|
|
|
|
|
|
|