|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
interior
noun, adjective
|
|
nội địa,
trong thâm tâm,
phần trong,
tranh vẽ cảnh trong nhà,
nội địa
|
exterior
noun, adjective
|
|
ngoại thất,
người ở ngoài,
vật ở ngoài,
bên ngoài,
đồ ở bên ngoài
|
and
conjunction
|
|
và,
cùng,
và,
với
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|