|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
puff
noun, verb
|
|
phun,
phun ra,
nhả ra những làn,
thổi,
nhả ra như luồng khói
|
huff
noun, verb
|
|
huff,
làm mích lòng,
nỗi giận,
thở hồng hộc,
giận
|
and
conjunction
|
|
và,
cùng,
và,
với
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|