|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
with
preposition
|
|
với,
cùng với,
với
|
end
noun, verb
|
|
kết thúc,
đuôi,
thôi,
chung qui,
chung cuộc
|
up
verb, preposition, adverb
|
|
lên,
lên trên,
nâng lên,
dơ lên,
ở trên
|
end up with nothing definite
|
|
kết thúc với không có gì xác định
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|