|
Vietnamese Translation |
|
theo cách riêng của một người
See Also in English
one's own
|
|
của chính mình
|
accord
noun, verb
|
|
phù hợp,
ban cho,
hạp nhau,
đồng lòng,
hiệp ước
|
own
adjective, verb
|
|
sở hữu,
có,
làm việc gì một mình,
nhận,
nhìn nhận
|
of one's own
|
|
của riêng mình
|
one's
|
|
của một người
|
of
preposition
|
|
của,
của
|
|
|
|
|
|
|