|
Vietnamese Translation |
|
cảm ơn về lời mời của bạn
See Also in English
thanks
noun
|
|
cảm ơn,
sự cám ơn
|
your
pronoun
|
|
của bạn,
của cậu,
của mầy,
của ông,
của anh
|
invitation
noun
|
|
lời mời,
lời mời,
sự mời,
thỉnh cầu
|
for
conjunction, preposition
|
|
cho,
chỉ nguyên nhân,
thế,
chỉ phương hướng,
chỉ mục đích
|
|
|
|
|
|
|