|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for suck-up
See Also in English
up
verb, preposition, adverb
|
|
lên,
lên trên,
nâng lên,
dơ lên,
ở trên
|
suck up to
|
|
hút lên đến
|
suck-up
noun
|
|
hút thuốc,
người nịnh hót
|
suck
noun, verb
|
|
hút,
hút vào,
sự bú,
sự mút
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|