|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
in detail
adverb
|
|
chi tiết,
chi tiết,
điều tỉ mỉ
|
detail
noun, verb
|
|
chi tiết,
rỏ ràng từng chi tiết,
trình bày,
bày tỏ,
kể tường tận
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
explain
verb
|
|
giải thích,
giải thích,
giảng nghỉa
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|