|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
park
noun, verb
|
|
công viên,
chổ đậu xe,
miếng đất rộng,
nơi đậu xe,
vườn
|
industrial
noun, adjective
|
|
công nghiệp,
kỷ nghệ gia,
xưởng kỷ nghệ,
công nghiệp,
thuộc về kỷ nghệ
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|