|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
accent
noun, verb
|
|
giọng,
đánh dấu chủ âm,
đọc mạnh,
giọng đọc,
nhấn dấu âm
|
local
noun, adjective
|
|
địa phương,
chổ địa phương,
dân ở địa phương nào,
địa phương,
thuộc về chổ
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|