|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
experience
noun, verb
|
|
kinh nghiệm,
phải chịu,
thí nghiệm,
thừ thách,
học hỏi
|
wealth of
|
|
giàu có của
|
wealth
noun
|
|
sự giàu có,
cảnh sung sướng,
giàu sang,
hạnh phúc,
sự giàu có
|
of
preposition
|
|
của,
của
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|