|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
panic
noun, verb
|
|
hoảng loạn,
làm hoảng hốt,
sợ hải,
sự đột nhiên,
sự kinh khũng
|
disorder
noun, verb
|
|
rối loạn,
làm cho đau,
làm hổn loạn,
làm lộn xộn,
làm mất thứ tự
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|