|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
Similar Words
marvel
noun, verb
|
|
kỳ quan,
lấy làm ngạc nhiên,
chuyện kỳ lạ,
kỳ công,
sự ngạc nhiên
|
specialist
noun
|
|
chuyên gia,
nhà chuyên môn
|
virtuoso
noun
|
|
virtuoso,
đồ mỹ thuật,
người thích chơi đồ cổ,
nhạc sĩ đại tài
|
old hand
noun
|
|
bàn tay cũ,
người thợ lảo luyện
|
adept
noun, adjective
|
|
giỏi,
tinh thông,
giỏi,
lảo luyện,
thạo
|
|
|
|
|
|
|