|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
loan
noun, verb
|
|
tiền vay,
cho vay,
cho mượn,
chừ mượn của nước khác,
sự cho mượn
|
mortgage
noun, verb
|
|
thế chấp,
cầm đồ thế nợ,
để áp,
quyền để áp,
sự cầm đồ thế nợ
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|