|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for rattrap
See Also in English
trap
noun, verb
|
|
bẩy,
bẩy bắt thú,
chận banh bằng bàn chân,
bẩy,
cạm bẩy
|
rat
noun, verb
|
|
con chuột,
bắt chuột,
bỏ đảng,
từ chối không đình công,
con chuột
|
rat-trap
|
|
bẫy chuột
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|