|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
deposit
noun, verb
|
|
tiền gửi,
để,
của cải gởi,
đặc tiền trước,
đặc
|
safe-deposit box
|
|
két an toàn
|
safe deposit box
|
|
két an toàn
|
safe
noun, adjective
|
|
an toàn,
tủ đựng đồ ăn,
tủ sắt cất đồ quí,
an toàn,
chắc chắn
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|