|
What's the Vietnamese word for chary? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for chary
Similar Words
cautious
adjective
|
|
dè dặt,
cẩn thận,
đa nghi và qủy quyệt,
qủy quái
|
leery
adjective
|
|
tinh ranh,
gian trá,
tinh quái,
xảo quyệt
|
circumspect
adjective
|
|
thận trọng,
cẩn thận,
cẩn trọng,
thận trọng
|
distrustful
adjective
|
|
không tin tưởng,
hay nghi ngờ
|
watchful
adjective
|
|
thận trọng,
cẩn thận,
chu đáo
|
gingerly
adjective
|
|
thận trọng,
cẩn thận,
cẩn trọng,
nhẹ nhàng,
nhè nhẹ
|
heedful
adjective
|
|
chú ý,
tính chú ý,
tính để ý,
tính lưu ý
|
mindful
adjective
|
|
lưu ý,
chú ý,
giữ gìn cẩn thận,
lưu ý
|
loath
adjective
|
|
ghê tởm,
không muốn,
không thích
|
|
|
|
|
|
|