|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for flame up
See Also in English
up
verb, preposition, adverb
|
|
lên,
lên trên,
nâng lên,
dơ lên,
ở trên
|
flame
noun, verb
|
|
ngọn lửa,
cháy phừng phựt,
hơ qua ngọn lửa,
ánh sáng chói,
bốc cháy
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|