|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
silence
noun, verb
|
|
khoảng lặng,
bắt làm thinh,
sự làm thinh,
sự lặng thinh,
sự nín thinh
|
drop
noun, verb
|
|
rơi vãi,
rơi,
bỏ một chử,
hạ sườn xe xuống,
rớt xuống
|
pin
noun, verb
|
|
ghim,
kim băng,
kim găm,
cái ngạc,
cái chốt
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|