|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for classbook
See Also in English
classbook
noun
|
|
sách học,
sách học
|
class
noun, verb
|
|
lớp học,
thứ hạng,
cấp,
đẳng,
thứ đẳng
|
book
noun, verb
|
|
sách,
ghi,
chép,
đặt trước,
ghi vào sổ
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|