|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
talking
noun, adjective
|
|
đang nói,
cuộc đàm thoại,
cuộc nói chuyện,
biết nói,
nói được
|
about
preposition, adverb
|
|
trong khoảng,
xung quanh,
độ chừng,
ước chừng,
đây đó
|
what are you talking about
|
|
bạn đang nói gì vậy
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|