|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for go south
See Also in English
south
noun, adjective
|
|
miền nam,
nam,
hướng nam,
phía nam,
thuộc về hướng nam
|
going
noun, adjective
|
|
đang đi,
đi lên,
đi vào,
làm việc,
nghỉ ngơi
|
go south
verb
|
|
đi về phía nam,
đi về phía nam
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|