|
Vietnamese Translation |
|
Similar Words
overweight
noun, adjective, verb
|
|
thừa cân,
chở quá nặng,
số nặng quá,
sức nặng quá,
quá sức nặng hợp lệ
|
chubby
adjective
|
|
mập mạp,
mập mạp
|
obese
adjective
|
|
mập,
mập,
phệ bụng
|
corpulent
adjective
|
|
thuộc về lực lượng,
bự con,
mập mạp
|
stocky
adjective
|
|
có nhiều,
lùn và mập,
ngắn tầm
|
stumpy
adjective
|
|
stumpy,
có nhiều gốc cây bị đốn,
to mà lùn
|
tubby
adjective
|
|
tubby,
to béo,
to bụng,
tròn như thùng
|
podgy
adjective
|
|
vỏ trứng,
mập và lùn
|
|
|
|
|
|
|