|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
seal
noun, verb
|
|
niêm phong,
bắt hải cẩu,
cấm ngưới nào nói,
săn hải cẩu,
đóng kín lại
|
royal
noun, adjective
|
|
hoàng gia,
người trong hoàng tộc,
hoàng đế,
lộng lẫy,
như vua chúa
|
See Also in Vietnamese
của
verb, preposition
|
|
of the,
of,
pertain
|
dấu
noun
|
|
sign,
mark,
point,
hint,
note
|
con
noun, adjective
|
|
children,
sonny,
junior
|
|
|
|
|
|
|