|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
leather
noun, verb
|
|
da,
da thuộc,
đồ làm bằng da,
miếng da để liếc dao cạo,
vải sơn giả da
|
strap
noun, verb
|
|
dây đeo,
đai da,
băng vải,
cái tia lá,
buộc vật gì bằng đai da
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|