|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
chocolate chip
|
|
bánh quy socola
|
chocolate
noun, adjective
|
|
sô cô la,
sôcôla,
màu sôcôla
|
mint
noun, verb
|
|
cây bạc hà,
nguyên do,
căn nguyên,
căn do,
nguồn góc
|
chip
noun, verb
|
|
chip,
chế giểu,
làm mẽ,
dùng cho điện tử,
bào mõng
|
|
|
|
|
|
|