|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
go into
|
|
đi vào
|
detail
noun, verb
|
|
chi tiết,
rỏ ràng từng chi tiết,
trình bày,
bày tỏ,
kể tường tận
|
go
noun, verb
|
|
đi,
đi ra,
trôi qua,
đi vô,
đi lui
|
into
preposition
|
|
vào,
trong,
vô trong,
ở trong
|
See Also in Vietnamese
vào
adjective, verb, preposition
|
|
into the,
in,
at,
enter,
incoming
|
đi
adjective, verb
|
|
go,
depart,
migrate,
parting,
range
|
tiết
|
|
details
|
|
|
|
|
|
|