|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
nearly
adverb
|
|
gần,
giống hệt,
giống lắm
|
I can
|
|
tôi có thể
|
tell
verb
|
|
nói,
sanh ra,
kể lại,
nói,
phân biệt
|
can
noun, verb
|
|
có thể,
lon,
bình đựng nước,
hộp,
hộp làm bằng sắt tây
|
as
adverb
|
|
như,
chừng đó,
chừng nào,
chừng nấy,
cũng như
|
|
|
|
|
|
|