|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
screen
noun, verb
|
|
màn,
che bằng màn,
che chở,
đem chuyện quay thành phim,
che bằng bình phong
|
splash
noun, verb
|
|
giật gân,
làm văng bùn,
lội trong bùn,
vổ bập bềnh,
đốm trên da thú
|
See Also in Vietnamese
màn
noun
|
|
screen,
curtain,
drape,
riddel
|
gân
noun
|
|
close,
tendon,
muscle,
nerve,
band
|
hình
noun
|
|
form,
image,
portrait,
effigy
|
giật
verb
|
|
jerk,
hitch
|
|
|
|
|
|
|