|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for forasmuch as
See Also in English
much as
|
|
nhiều như
|
as
adverb
|
|
như,
chừng đó,
chừng nào,
chừng nấy,
cũng như
|
as much as
|
|
nhiều như
|
as much
|
|
nhiều
|
much
adjective, adverb
|
|
nhiều,
nhiều lắm,
rất nhiều,
nhiều
|
for
conjunction, preposition
|
|
cho,
chỉ nguyên nhân,
thế,
chỉ phương hướng,
chỉ mục đích
|
See Also in Vietnamese
nhiều
noun, adjective, adverb
|
|
a lot of,
much,
many,
lot,
multiple
|
cho
verb
|
|
for,
give,
provide,
grant,
afford
|
như
conjunction, preposition, adverb
|
|
as,
like,
if
|
|
|
|
|
|
|