|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
solar eclipse
|
|
nhật thực
|
solar
adjective
|
|
hệ mặt trời,
thuộc về mặt trời
|
total
noun, adjective, verb
|
|
toàn bộ,
chung,
tổng,
trọn,
hoàn toàn
|
eclipse
noun, verb
|
|
nhật thực,
che khuất,
che lấp,
làm mờ,
không có ánh sáng
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|