|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
backward
adjective
|
|
lạc hậu,
lui lại,
nhìn lại phía sau,
dòng nước ngược,
thụt lại
|
forward
noun, adjective, verb, adverb
|
|
phía trước,
giúp ích,
người chơi ở hàng tiền đại,
hiển nhiên,
chuyển
|
and
conjunction
|
|
và,
cùng,
và,
với
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|