|
Vietnamese Translation |
|
một giọt nước trong đại dương
See Also in English
in the
|
|
bên trong
|
ocean
noun
|
|
đại dương,
biển lớn,
đại dương,
khoảng rộng mênh mông,
sự có rất nhiều
|
drop
noun, verb
|
|
rơi vãi,
rơi,
bỏ một chử,
hạ sườn xe xuống,
rớt xuống
|
the
|
|
các
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
drop in the ocean
|
|
thả xuống đại dương
|
drop in
verb
|
|
thả vào,
đi ngang ghé vào
|
|
|
|
|
|
|