|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
plan
noun, verb
|
|
kế hoạch,
lấy bản đồ,
phác định tương lai,
trù hoạch,
vẽ địa đồ
|
game
noun, adjective, verb
|
|
trò chơi,
đánh bạc,
cuộc cạnh kỷ,
kế hoạch,
cờ bạc
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
|
|
|